Có 2 kết quả:

原子弹 yuán zǐ dàn ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄉㄢˋ原子彈 yuán zǐ dàn ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) atom bomb
(2) atomic bomb
(3) A-bomb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) atom bomb
(2) atomic bomb
(3) A-bomb

Bình luận 0